Sợi quang là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Sợi quang là một loại dây dẫn ánh sáng bằng thủy tinh hoặc polymer, hoạt động theo nguyên lý phản xạ toàn phần để truyền tín hiệu quang học đi xa với tổn hao thấp. Cấu trúc gồm lõi, vỏ và lớp phủ giúp duy trì ánh sáng trong lõi, cho phép truyền dữ liệu tốc độ cao, ổn định và miễn nhiễm nhiễu điện từ.

Định nghĩa sợi quang và nguyên lý hoạt động

Sợi quang là một loại dây dẫn ánh sáng siêu mảnh, thường được làm từ thủy tinh hoặc vật liệu polymer, dùng để truyền tín hiệu ánh sáng đi xa với tổn hao cực thấp. Điểm đặc biệt của sợi quang là khả năng dẫn ánh sáng bằng cách giữ nó bên trong lõi nhờ hiện tượng phản xạ toàn phần bên trong. Nhờ đó, ánh sáng có thể di chuyển hàng trăm km mà hầu như không bị suy giảm đáng kể về cường độ hoặc chất lượng.

Nguyên lý hoạt động của sợi quang dựa vào hiện tượng quang học: khi một tia sáng truyền trong môi trường có chiết suất cao (lõi) và gặp mặt phân cách với môi trường có chiết suất thấp hơn (vỏ), nếu góc tới lớn hơn một ngưỡng gọi là "góc giới hạn", ánh sáng sẽ bị phản xạ toàn phần và tiếp tục truyền dọc theo lõi. Do đó, ánh sáng không thoát ra ngoài mà bị “giam giữ” trong sợi, dù sợi có thể uốn cong.

Sợi quang được sử dụng rộng rãi trong truyền thông quang học, nơi tín hiệu ánh sáng mang dữ liệu được truyền qua sợi với tốc độ rất cao. Ngoài ra, nhờ không bị nhiễu điện từ và có băng thông rất lớn, sợi quang là hạ tầng thiết yếu cho mạng internet, truyền hình cáp và các kết nối dữ liệu quan trọng khác.

Cấu trúc và vật liệu của sợi quang

Một sợi quang hoàn chỉnh thường gồm ba lớp chính được thiết kế theo cơ chế khúc xạ ánh sáng:

  • Lõi (core): Phần trung tâm của sợi, nơi ánh sáng truyền qua, có đường kính khoảng 8–10 µm với sợi đơn mode và khoảng 50–62.5 µm với sợi đa mode.
  • Vỏ bọc (cladding): Bao quanh lõi, có chiết suất thấp hơn để tạo điều kiện xảy ra phản xạ toàn phần.
  • Lớp phủ (coating): Lớp bảo vệ bên ngoài chống ẩm, chống trầy xước và tăng độ bền cơ học của sợi.

Vật liệu chế tạo phổ biến nhất là thủy tinh silica (SiO₂) nhờ độ tinh khiết quang học cao, chịu nhiệt và có độ truyền sáng ổn định. Ngoài ra, sợi quang polymer (POF – Polymer Optical Fiber) sử dụng vật liệu như PMMA (polymethyl methacrylate) được dùng cho các ứng dụng yêu cầu linh hoạt, chi phí thấp, nhưng có tổn hao lớn hơn sợi thủy tinh.

Bảng dưới đây minh họa một số đặc tính cơ bản của các loại vật liệu dùng trong sợi quang:

Vật liệu Chiết suất lõi Chiết suất vỏ Ứng dụng phổ biến
Silica tinh khiết ≈ 1.458 ≈ 1.450 Truyền dữ liệu đường dài
Fluorine-doped silica ≈ 1.446 ≈ 1.440 Sợi đơn mode tốc độ cao
PMMA (Polymer) ≈ 1.492 ≈ 1.402 Kết nối nội bộ, thiết bị chiếu sáng

Nguyên lý phản xạ toàn phần trong truyền ánh sáng

Phản xạ toàn phần là cơ chế trung tâm của truyền dẫn trong sợi quang. Hiện tượng này xảy ra khi ánh sáng truyền từ môi trường có chiết suất cao sang môi trường chiết suất thấp với góc tới lớn hơn góc giới hạn. Góc giới hạn được xác định bằng công thức:

θc=sin1(n2n1) \theta_c = \sin^{-1} \left( \frac{n_2}{n_1} \right) trong đó θc \theta_c là góc giới hạn, n1 n_1 là chiết suất của lõi và n2 n_2 là chiết suất của vỏ. Khi θ>θc \theta > \theta_c , tia sáng không truyền ra ngoài mà bị phản xạ ngược lại hoàn toàn vào lõi.

Ngoài góc giới hạn, hiệu quả truyền sáng còn phụ thuộc vào "khẩu độ số" (Numerical Aperture – NA) của sợi, đại diện cho dải góc chấp nhận ánh sáng từ ngoài vào lõi. NA được tính theo:

NA=n12n22 NA = \sqrt{n_1^2 - n_2^2} Một NA lớn cho phép thu được nhiều ánh sáng hơn, hữu ích cho sợi đa mode. Ngược lại, sợi đơn mode có NA nhỏ hơn, nhưng truyền xa hơn với ít tán xạ.

Phân loại sợi quang

Sợi quang được phân loại dựa trên cách truyền ánh sáng và cấu trúc chiết suất:

  1. Phân loại theo số mode truyền:
    • Sợi đơn mode (SMF): Có lõi rất nhỏ (≈ 8–10 µm), truyền một mode duy nhất, ít nhiễu và dùng cho đường truyền xa (trên 100 km).
    • Sợi đa mode (MMF): Có lõi lớn hơn (≈ 50–62.5 µm), truyền nhiều mode đồng thời, thích hợp cho khoảng cách ngắn như mạng nội bộ.
  2. Phân loại theo kiểu chiết suất:
    • Sợi chiết suất bậc (step-index): Lõi có chiết suất đồng nhất, vỏ có chiết suất thấp hơn đột ngột.
    • Sợi chiết suất biến đổi (graded-index): Chiết suất lõi giảm dần từ trung tâm ra ngoài, giúp giảm méo tín hiệu trong sợi đa mode.

Bảng sau so sánh hai loại sợi theo hiệu năng truyền dẫn:

Loại sợi Đường kính lõi Khoảng cách truyền tối ưu Băng thông
SMF 8–10 µm > 100 km Lên tới hàng terabit/s
MMF 50–62.5 µm < 2 km 1–10 Gbps

Hiệu suất truyền dẫn và tổn hao trong sợi quang

Hiệu suất truyền dẫn là một trong những tiêu chí quan trọng nhất của sợi quang. Ánh sáng truyền qua sợi bị suy giảm dần về công suất do các cơ chế vật lý như hấp thụ, tán xạ và mất mát cơ học. Tổng tổn hao thường được đo bằng đơn vị decibel trên mỗi kilomet (dB/km) và phụ thuộc vào bước sóng ánh sáng sử dụng.

Ba cơ chế gây tổn hao chính trong sợi quang:

  • Hấp thụ nội tại: Do tính chất vật liệu, đặc biệt là ion OH⁻ trong thủy tinh hấp thụ ánh sáng ở các bước sóng nhất định.
  • Tán xạ Rayleigh: Do cấu trúc vi mô không hoàn hảo gây tán xạ ánh sáng theo mọi hướng, chiếm phần lớn tổn hao ở bước sóng ngắn.
  • Mất mát do uốn cong (bending loss): Ánh sáng bị rò ra ngoài khi sợi bị cong vượt quá bán kính cho phép.

Công thức tính công suất truyền còn lại sau khoảng cách L L : P(L)=P010αL/10 P(L) = P_0 \cdot 10^{-\alpha L/10} trong đó P0 P_0 là công suất ban đầu, α \alpha là hệ số tổn hao (dB/km), và L L là chiều dài truyền dẫn. Ở bước sóng 1550 nm, hệ số tổn hao của sợi đơn mode tốt nhất chỉ khoảng 0.17 dB/km.

Bảng dưới đây thể hiện tổn hao đặc trưng theo bước sóng:

Bước sóng (nm) Loại sợi Tổn hao trung bình (dB/km)
850 MMF 2.5–3.5
1310 SMF 0.35
1550 SMF 0.17–0.2

Ứng dụng của sợi quang trong viễn thông

Sợi quang là nền tảng của hạ tầng truyền thông hiện đại nhờ khả năng truyền dữ liệu tốc độ cao, bảo mật tốt và miễn nhiễm với nhiễu điện từ. Hệ thống cáp quang hiện đang kết nối các lục địa bằng cáp ngầm dưới biển, cung cấp internet toàn cầu với băng thông khổng lồ và độ trễ rất thấp.

Một số ứng dụng chính trong viễn thông:

  • Dịch vụ internet cáp quang tới hộ gia đình (FTTH – Fiber To The Home)
  • Mạng quang thụ động (PON – Passive Optical Network)
  • Trạm truyền dẫn cho mạng di động 5G và 6G
  • Hệ thống truyền tín hiệu liên lục địa bằng cáp quang biển

Thông tin chi tiết về PON có thể tham khảo từ Cisco Systems.

Ứng dụng ngoài viễn thông

Sợi quang không chỉ dùng trong truyền thông mà còn ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghệ cao:

  • Y học: Ống nội soi sợi quang cho phép quan sát bên trong cơ thể mà không cần phẫu thuật mở rộng.
  • Cảm biến sợi quang: Đo lường nhiệt độ, áp suất, ứng suất trong điều kiện khắc nghiệt, dùng trong xây dựng, dầu khí, và hàng không.
  • Quân sự: Truyền tín hiệu chống nhiễu trong hệ thống điều khiển tên lửa và radar.

Nhiều hệ thống đo lường hiện đại như FBG (Fiber Bragg Grating) sử dụng phản xạ từ sợi để ghi nhận các biến đổi vật lý tại chỗ, độ chính xác cao và không bị ảnh hưởng bởi từ trường. Xem thêm tại NIST - Fiber Optic Sensors.

Sợi quang và truyền dữ liệu tốc độ cao

Sợi quang cho phép truyền dữ liệu với tốc độ hàng terabit mỗi giây, đóng vai trò trung tâm trong trung tâm dữ liệu, mạng máy chủ và kết nối cloud. Công nghệ ghép kênh theo bước sóng (WDM – Wavelength Division Multiplexing) cho phép truyền đồng thời nhiều tín hiệu ánh sáng trên một sợi duy nhất.

Công thức tính tổng băng thông: C=NR C = N \cdot R trong đó C C là tổng dung lượng, N N là số kênh quang, và R R là tốc độ mỗi kênh. WDM có thể đạt tới vài trăm kênh, với mỗi kênh truyền 10–400 Gbps, giúp mở rộng băng thông mà không cần kéo thêm cáp.

Một hệ thống DWDM (Dense WDM) trong các trung tâm dữ liệu hiện nay có thể xử lý đến 9.6 Tbps trong một sợi đơn. Điều này vượt xa mọi phương pháp truyền dẫn điện tử truyền thống.

Ưu và nhược điểm của sợi quang

Ưu điểm vượt trội:

  • Băng thông cực lớn, tốc độ truyền cao
  • Miễn nhiễm với nhiễu điện từ và nhiễu xuyên âm
  • Trọng lượng nhẹ, dễ triển khai ở khoảng cách xa
  • Độ bảo mật vật lý cao, khó bị đánh cắp tín hiệu

Nhược điểm cần lưu ý:

  • Chi phí đầu tư và lắp đặt ban đầu cao
  • Khó sửa chữa nếu bị gãy hoặc hỏng
  • Yêu cầu kỹ thuật cao trong hàn nối và đo kiểm

Với tiến bộ công nghệ, nhiều nhược điểm này đang dần được khắc phục nhờ vật liệu bền hơn, thiết bị hàn tự động và kỹ thuật đo quang OTDR chính xác.

Xu hướng phát triển sợi quang

Công nghệ sợi quang đang không ngừng tiến hóa để phục vụ các ứng dụng đòi hỏi tốc độ siêu cao và độ trễ cực thấp. Một số xu hướng chính:

  • Sợi rỗng lõi (Hollow-Core Fiber): Truyền ánh sáng trong không khí thay vì thủy tinh, giảm trễ hơn 30%.
  • Sợi tích hợp quang tử trên chip (Silicon Photonics): Giúp tích hợp truyền dẫn quang học ngay trong vi mạch.
  • Sợi siêu linh hoạt và tự phục hồi: Tăng tuổi thọ và chống gãy gập trong môi trường khắc nghiệt.

Những công nghệ này mở đường cho các ứng dụng như truyền thông lượng tử, siêu máy tính, và mạng lưới cảm biến vạn vật (IoT) với quy mô toàn cầu.

Tài liệu tham khảo

  1. Agrawal, G. P. (2012). Fiber-Optic Communication Systems. Wiley.
  2. Keiser, G. (2021). Optical Fiber Communications. Springer.
  3. Cisco Systems. (2023). Passive Optical Networking (PON). Retrieved from https://www.cisco.com
  4. National Institute of Standards and Technology (NIST). (2023). Fiber Optic Sensors. Retrieved from https://www.nist.gov
  5. Corning Incorporated. (2024). Optical Fiber Products. Retrieved from https://www.corning.com

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề sợi quang:

Nghiên cứu về vật chất hữu cơ dạng hạt tự do và bị bao bọc trong đất bằng phương pháp quang phổ NMR 13C CP/MAS và kính hiển vi điện tử quét Dịch bởi AI
Soil Research - Tập 32 Số 2 - Trang 285 - 1994
Một phương pháp định lượng đơn giản để phân tách vật chất hữu cơ dạng hạt tự do và bị bao bọc đã được phát triển và áp dụng cho năm loại đất nguyên sinh. Vật chất hữu cơ tự do được tách ra bằng cách lơ lửng mẫu đất trong dung dịch natri polytungstate (d = 1.6 Mg m-3) và lắng đọng vật chất nhẹ. Đất còn lại được phân tán bằng siêu âm để giải phóng vật chất hữu cơ bị bao bọc. Phân đoạn nhẹ t...... hiện toàn bộ
Giám Sát Sức Khỏe Công Trình tại Trung Quốc Đại Lục: Đánh Giá và Xu Hướng Tương Lai Dịch bởi AI
Structural Health Monitoring - Tập 9 Số 3 - Trang 219-231 - 2010
Công nghệ giám sát sức khỏe công trình (SHM) đã được ứng dụng thành công để hiểu rõ các tải trọng, điều kiện môi trường và hành vi của công trình chịu tác động của các yếu tố khác nhau thông qua việc giải quyết một bài toán ngược. Công nghệ cảm biến là một phần quan trọng của SHM. Trong bài báo này, sự phát triển của công nghệ cảm biến tiên tiến và các loại cảm biến tại Trung Quốc Đại Lục trong th...... hiện toàn bộ
#giám sát sức khỏe công trình #cảm biến #công nghệ cảm biến #Trung Quốc đại lục #kỹ thuật động đất #kỹ thuật gió #ăn mòn #hiệu suất vòng đời #PZT #sợi quang #xi măng thông minh.
Tính chất cấu trúc và động học của hợp chất hữu cơ trong đất như được phản ánh bởi độ phong phú tự nhiên của 13C, quang phổ khối pyrolysis và quang phổ NMR 13C ở trạng thái rắn trong các phân đoạn mật độ của Oxisol dưới rừng và đồng cỏ Dịch bởi AI
Soil Research - Tập 33 Số 1 - Trang 59 - 1995
Sự biến đổi về hàm lượng và thành phần đồng vị của carbon hữu cơ do tác động của việc phá rừng và thiết lập đồng cỏ đã được nghiên cứu tại ba khu vực liền kề trên một loại đất Oxisol ở Úc, và được sử dụng để đo lường quá trình luân chuyển của carbon xuất phát từ rừng (C3) dưới đồng cỏ (C4) trong khoảng thời gian 35 và 83 năm. Kết quả cho thấy lượng carbon xuất phát từ rừng giảm nhanh t...... hiện toàn bộ
Sợi Quang Nhiệt Để Đo Đạc Độ Ẩm Tầng Đất Phân Tán: Một Thí Nghiệm Tại Lysimeter Dịch bởi AI
Vadose Zone Journal - Tập 11 Số 4 - 2012
Phương pháp Sợi Quang Nhiệt Chủ Động (AHFO) để ước lượng độ ẩm của đất được thử nghiệm và cải tiến kỹ thuật phân tích. Các phép đo được thực hiện trong một lysimeter có lớp đất được đóng gói đồng đều với các hồ sơ về hàm lượng nước thay đổi. Trong mét đầu tiên của hồ sơ đất, 30 m dây sợi quang được lắp đặt với 12 vòng cuộn. Bên ngoài kim loại bảo vệ dây sợi quang được sử dụng như một máy s...... hiện toàn bộ
Sự hóa cảm của chi vi khuẩn phát quang Pseudomonas đối với dịch tiết từ hạt đậu nành trong môi trường thí nghiệm và đất trồng Dịch bởi AI
Canadian Journal of Microbiology - Tập 31 Số 6 - Trang 570-574 - 1985
Năm chủng Pseudomonas phát quang cư trú trên hạt (RW1 đến RW5) thể hiện khả năng hóa cảm đối với dịch tiết từ hạt đậu nành trong mao quản 1 μL được giữ trong 30 phút trong huyền phù vi khuẩn với mật độ 8.0 log CFU/mL trong phạm vi nhiệt độ từ 9 đến 41 °C. Dùng kỹ thuật thẩm tách (với ngưỡng phân tử bị giữ lại là 6000) dịch tiết làm mất sức hấp dẫn đối với RW1; trong khi đó, việc đun nóng dịch tiết...... hiện toàn bộ
#hóa cảm #Pseudomonas phát quang #dịch tiết hạt đậu nành #cư trú hạt #đất trồng
Hình ảnh trong thời gian thực của mạch máu lớp sợi thần kinh võng mạc: so sánh hình ảnh và mô học Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2009
Tóm tắt Đặt vấn đề Mặc dù đã có những nghiên cứu cho rằng sự thay đổi của mạch máu lớp sợi thần kinh có thể liên quan tới sự phát sinh bệnh lý mắt, bao gồm bệnh tăng nhãn áp, nhưng vẫn chưa thể tiến hành nghiên cứu mạch máu đó trong thời gian thực. Báo cáo này mô tả một...... hiện toàn bộ
#hình ảnh trong thời gian thực; lớp sợi thần kinh võng mạc; mạch máu; quang học thích ứng; bệnh tăng nhãn áp
Bài kiểm tra chữa lành vết thương do trầy xước dựa trên huỳnh quang định lượng chứng minh vai trò của MAPKAPK-2/3 trong sự di chuyển của nguyên bào sợi Dịch bởi AI
Wiley - Tập 66 Số 12 - Trang 1041-1047 - 2009
Tóm tắtPhép thử chữa lành vết thương do trầy xước là một phương pháp nhạy cảm để đặc trưng hóa sự tăng sinh và di chuyển của tế bào, nhưng khó có thể đánh giá định lượng. Do đó, chúng tôi đã phát triển một thử nghiệm dựa trên phát hiện huỳnh quang hồng ngoại theo thời gian thực để định lượng nhạy cảm và chính xác sự di chuyển của tế bào trong ống nghiệm. Phương phá...... hiện toàn bộ
#chữa lành vết thương #di chuyển tế bào #MAPKAPK-2/3 #nguyên bào sợi #thí nghiệm định lượng
Phương pháp sinh siêu liên tục trải rộng quãng tám với công suất cao dựa trên hiệu ứng tán xạ Raman trong sợi quang đa mode chỉ số phân bố Dịch bởi AI
Scientific Reports - Tập 8 Số 1
Tóm tắtTrong bài báo này, chúng tôi báo cáo một phương pháp mới để tạo ra siêu liên tục với mức công suất nhiều watt, trải rộng quãng tám, có phổ phẳng, bắt nguồn từ hiệu ứng tán xạ Raman nối tiếp trong các sợi quang đa mode có chỉ số phân bố. Động lực hình thành siêu liên tục được nghiên cứu bằng cách khảo sát ảnh hưởng của chiều dài sợi và kích thước lõi. Khả năn...... hiện toàn bộ
Cảm biến nhiệt độ phân phối bằng sợi quang được nung nóng: Phương pháp sóng nhiệt hai đầu probe Dịch bởi AI
Vadose Zone Journal - Tập 13 Số 11 - Trang 1-10 - 2014
Việc triển khai phương pháp sóng nhiệt hai đầu probe (DPHP) để đo năng suất nhiệt khối lượng (C) và độ ẩm đất (θ) bằng hệ thống cảm biến nhiệt độ phân phối sử dụng sợi quang nung nóng mở ra một cơ hội chưa từng có cho việc giám sát môi trường (ví dụ: đo đồng thời tại hàng ngàn điểm). Chúng tôi đã áp dụng các xung nhiệt đồng nhất trên một cáp sợi quang và theo dõi...... hiện toàn bộ
Sự phát sinh siêu liên tục trong sợi tinh thể pho-ton cỡ lớn cho siêu quang phổ học Raman chống Stokes đồng bộ Dịch bởi AI
Scientific Reports - Tập 8 Số 1
Tóm tắtChúng tôi thực hiện một cuộc điều tra lý thuyết và thực nghiệm chi tiết về sự phát sinh siêu liên tục trong các sợi tinh thể photon cỡ lớn, được bơm bằng laser Nd:YVO4 picô giây có năng lượng cao và tần suất lặp lại cao, với mục tiêu sử dụng nó làm chùm sáng Stokes trong thiết lập phân tán Raman chống Stokes đồng bộ. Chúng tôi phân tích ...... hiện toàn bộ
Tổng số: 188   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10